Có 2 kết quả:
投桃報李 tóu táo bào lǐ ㄊㄡˊ ㄊㄠˊ ㄅㄠˋ ㄌㄧˇ • 投桃报李 tóu táo bào lǐ ㄊㄡˊ ㄊㄠˊ ㄅㄠˋ ㄌㄧˇ
tóu táo bào lǐ ㄊㄡˊ ㄊㄠˊ ㄅㄠˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) toss a peach, get back a plum (idiom); to return a favor
(2) to exchange gifts
(3) Scratch my back, and I'll scratch yours.
(2) to exchange gifts
(3) Scratch my back, and I'll scratch yours.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
tóu táo bào lǐ ㄊㄡˊ ㄊㄠˊ ㄅㄠˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) toss a peach, get back a plum (idiom); to return a favor
(2) to exchange gifts
(3) Scratch my back, and I'll scratch yours.
(2) to exchange gifts
(3) Scratch my back, and I'll scratch yours.
Bình luận 0