Có 2 kết quả:

投桃報李 tóu táo bào lǐ ㄊㄡˊ ㄊㄠˊ ㄅㄠˋ ㄌㄧˇ投桃报李 tóu táo bào lǐ ㄊㄡˊ ㄊㄠˊ ㄅㄠˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) toss a peach, get back a plum (idiom); to return a favor
(2) to exchange gifts
(3) Scratch my back, and I'll scratch yours.

Bình luận 0